Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
breast feeding


noun
nourishing at the breast
Syn:
nursing
Derivationally related forms:
nurse (for: nursing)
Hypernyms:
infant feeding


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.